Phiên âm : pò cháo zhī xià ān yǒu wán luǎn.
Hán Việt : phá sào chi hạ an hữu hoàn noãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻一整體一旦傾覆, 個體也無法倖免。參見「覆巢之下無完卵」條。《三國演義》第四○回:「二子曰:『破巢之下, 安有完卵乎?』」