Phiên âm : pò wū huài yuán.
Hán Việt : phá ốc hoại viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拆除房屋圍牆。如:「敵人一進城裡便破屋壞垣, 大肆劫掠。」