VN520


              

破壞半徑

Phiên âm : pò huài bàn jìng.

Hán Việt : phá hoại bán kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爆炸體爆炸時能摧毀工事或建築等物, 自爆炸體至能被摧毀範圍的距離, 稱為「破壞半徑」。如:「這炸彈的破壞半徑很廣。」


Xem tất cả...