Phiên âm : pò huài.
Hán Việt : phá phôi.
Thuần Việt : phá hoại; làm hỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá hoại; làm hỏng使建筑物等损坏使事物受到损害thay đổi; biến đổi (xã hội, phong tục tập quán)变革(社会制度风俗习惯等)vi phạm; làm trái违反(规章条约等)破坏协定.pòhuài xiédìng.làm trái h