VN520


              

破嗓子

Phiên âm : pò sǎng zi.

Hán Việt : phá tảng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻歌聲不好。例我這副破嗓子怎敢在眾人前獻醜?
比喻歌聲不好。如:「我這副破嗓子怎敢在眾人前獻醜?」


Xem tất cả...