Phiên âm : pò sǎng zi.
Hán Việt : phá tảng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻歌聲不好。例我這副破嗓子怎敢在眾人前獻醜?比喻歌聲不好。如:「我這副破嗓子怎敢在眾人前獻醜?」