Phiên âm : pò jī zhàn.
Hán Việt : phá kích chiến.
Thuần Việt : đánh phá; cuộc chiến công phá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh phá; cuộc chiến công phá (các công trình quân sự của địch)破坏或袭击敌人交通线、通信设施、工程设施、据点、基地等的战斗也叫破袭战