VN520


              

破不剌

Phiên âm : pò bù là.

Hán Việt : phá bất lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不剌, 語詞, 無義。「破不剌」形容破爛不堪。元.范康《竹葉舟》楔子:「你穿著這破不剌的舊衣, 擎著這黃甘甘的瘦臉, 必是來投託俺家師父的。」《元曲選.舉案齊眉.第三折》:「恰捧著個破不剌碗內, 呷了些淡不淡白粥, 喫了幾根兒哽支殺黃虀。」


Xem tất cả...