VN520


              

石蠟

Phiên âm : shí là.

Hán Việt : thạch lạp.

Thuần Việt : pa-ra-phin; thạch lạp.

Đồng nghĩa : 白臘, .

Trái nghĩa : , .

pa-ra-phin; thạch lạp. 從石油中提煉出來的白色或淡黃色的固體, 石碳氫化合物的混合物, 溶于苯、氯仿、松節油、橄欖油等. 供制脂肪酸、高級醇以及蠟燭、絕緣物、藥劑等.


Xem tất cả...