VN520


              

石枯松老

Phiên âm : shí kū sōng lǎo.

Hán Việt : thạch khô tùng lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

石頭枯裂, 松樹老朽。形容經歷時間長久。金.丘處機〈水龍吟.混元南嶽初開〉詞:「吟詠從佗, 海移山變, 石枯松老。」


Xem tất cả...