Phiên âm : shí kū sōng lǎo.
Hán Việt : thạch khô tùng lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
石頭枯裂, 松樹老朽。形容經歷時間長久。金.丘處機〈水龍吟.混元南嶽初開〉詞:「吟詠從佗, 海移山變, 石枯松老。」