Phiên âm : jiǎo wú.
Hán Việt : kiểu vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假託詐欺。《書經.仲虺之誥》:「夏王有罪, 矯誣上天, 以布命于下。」唐.李白〈日出行〉:「逆道違天, 矯誣實多。」