VN520


              

矯託

Phiên âm : jiǎo tuō.

Hán Việt : kiểu thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假託。《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「矯託天命, 偽作符書。」《新唐書.卷一○七.傅弈傳》:「刑德威福, 繫之人主。今其徒矯託, 皆云由佛。」


Xem tất cả...