Phiên âm : jiǎo tuō.
Hán Việt : kiểu thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假託。《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「矯託天命, 偽作符書。」《新唐書.卷一○七.傅弈傳》:「刑德威福, 繫之人主。今其徒矯託, 皆云由佛。」