Phiên âm : jiǎo ruò yóu lóng.
Hán Việt : kiểu nhược du long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容筆勢、舞姿等靈活似遊龍的姿態。明.梅鼎祚《玉合記》第一一齣:「看他矯若遊龍, 超踰集鳥。……夜月紅樓, 樹下霓裳出月。是好舞也。」