VN520


              

矯情飾詐

Phiên âm : jiǎo qíng shì zhà.

Hán Việt : kiểu tình sức trá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩飾真情而以假面目欺詐人。宋.朱熹〈與宰執劄子〉:「伏念熹昨以蒙恩進職, 輒具辭免, 非敢矯情飾詐, 罔上盜名。」


Xem tất cả...