Phiên âm : jiǎo qíng shì zhà.
Hán Việt : kiểu tình sức trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩飾真情而以假面目欺詐人。宋.朱熹〈與宰執劄子〉:「伏念熹昨以蒙恩進職, 輒具辭免, 非敢矯情飾詐, 罔上盜名。」