Phiên âm : jiǎo kàng.
Hán Việt : kiểu kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
標新立異、自鳴清高。宋.秦觀〈財用上〉:「此乃姦人故為矯亢, 盜虛名於暗世也。」