Phiên âm : jiǎo shì lì sú.
Hán Việt : kiểu thế lệ tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾正頹廢的世風, 激勵良善的風俗。宋.王禹偁〈四皓廟碑〉:「遠害全身, 矯世勵俗。清泉洗耳, 紫芝充腹。」