VN520


              

短襖

Phiên âm : duǎn ǎo.

Hán Việt : đoản áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在短的夾衣中裝有棉絮的都稱為「短襖」。《儒林外史》第三九回:「那時天色已明, 看那人時, 三十多歲光景, 身穿短襖, 腳下八搭鞋, 面上微有髭鬚。」《紅樓夢》第七三回:「寶玉接茶吃著, 因見麝月只穿著短襖, 解了裙子, 寶玉道:『夜靜了, 冷, 到底穿一件大衣裳纔是。』」


Xem tất cả...