Phiên âm : duǎn quán.
Hán Việt : đoản quyền .
Thuần Việt : đoản quyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoản quyền (phân biệt với trường quyền). 一種拳術, 拳法密集, 猛起硬落, 簡明快速, 出手較短(區別于"長拳").