Phiên âm : duǎn zàn.
Hán Việt : đoản tạm.
Thuần Việt : ngắn; ngắn ngủi; nhất thời .
ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)
(时间)短
jīngguò duǎnzàn de xīuxī,dùiwǔ yòu kāibá le.
được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
我跟他只有过短暂的接触.
wǒ gēn tā zhǐyǒuguò duǎnzàn de jiēchù