VN520


              

短暂

Phiên âm : duǎn zàn.

Hán Việt : đoản tạm.

Thuần Việt : ngắn; ngắn ngủi; nhất thời .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngắn; ngắn ngủi; nhất thời (thời gian)
(时间)短
jīngguò duǎnzàn de xīuxī,dùiwǔ yòu kāibá le.
được nghỉ đôi chút, đội hình lại xuất phát.
我跟他只有过短暂的接触.
wǒ gēn tā zhǐyǒuguò duǎnzàn de jiēchù


Xem tất cả...