VN520


              

短襪

Phiên âm : duǎn wà.

Hán Việt : đoản miệt.

Thuần Việt : vớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vớ. 針織或編織的足套, 通常套至踝部以上, 有時長及膝蓋, 穿于鞋內或其他鞋襪內.


Xem tất cả...