Phiên âm : duǎn lù.
Hán Việt : đoản lộ .
Thuần Việt : chập mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chập mạch (điện). 電路中電勢不同的兩點直接碰接或被阻抗(或電阻)非常小的導體接通時的情況. 發生短路時電流強度很大, 往往損壞電氣設備或引起火災.