VN520


              

短路

Phiên âm : duǎn lù.

Hán Việt : đoản lộ .

Thuần Việt : chập mạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chập mạch (điện). 電路中電勢不同的兩點直接碰接或被阻抗(或電阻)非常小的導體接通時的情況. 發生短路時電流強度很大, 往往損壞電氣設備或引起火災.


Xem tất cả...