Phiên âm : duǎn yǔ.
Hán Việt : đoản ngữ.
Thuần Việt : từ tổ; đoản ngữ; nhóm từ; cụm từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ tổ; đoản ngữ; nhóm từ; cụm từ词组