VN520


              

瞞親

Phiên âm : mán qīn.

Hán Việt : man thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺瞞親長。《紅樓夢》第六八回:「就告璉二爺國孝家孝之中, 背旨瞞親, 仗財倚勢。」