VN520


              

瞞天過海

Phiên âm : mán tiānguò hǎi.

Hán Việt : MAN THIÊN QUÁ HẢI.

Thuần Việt : lừa dối; giấu giếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lừa dối; giấu giếm. 比喻用欺騙的手段, 暗中行動.