VN520


              

瞞神諕鬼

Phiên âm : mán shén xià guǐ.

Hán Việt : man thần hách quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

背著人在暗地裡耍花招。元.楊訥《西游記》第一○齣:「這廝瞞神諕鬼, 銅筋鐵骨, 火眼金睛。」也作「瞞神弄鬼」、「瞞神嚇鬼」。