Phiên âm : mán shén xià guǐ.
Hán Việt : man thần hách quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背著人在暗地裡耍花招。元.楊訥《西游記》第一○齣:「這廝瞞神諕鬼, 銅筋鐵骨, 火眼金睛。」也作「瞞神弄鬼」、「瞞神嚇鬼」。