VN520


              

瞞住

Phiên âm : mán zhù.

Hán Việt : man trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏了真相。《文明小史》第四四回:「便將蕪湖道的說話全盤託出, 不過把另外送他二萬的話瞞住不題。」