Phiên âm : mán xīn mèi jǐ.
Hán Việt : man tâm muội kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昧著良心做自己不願做的事。元.武漢臣《老生兒》第一折:「往常我瞞心昧己, 信口胡開。把神佛毀謗, 將僧道搶白。」也作「昧己瞞心」。