VN520


              

瞞心昧己

Phiên âm : mán xīn mèi jǐ.

Hán Việt : man tâm muội kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昧著良心做自己不願做的事。元.武漢臣《老生兒》第一折:「往常我瞞心昧己, 信口胡開。把神佛毀謗, 將僧道搶白。」也作「昧己瞞心」。