Phiên âm : mán shén nòng guǐ.
Hán Việt : man thần lộng quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背著人在暗地裡耍花招。也作「瞞神諕鬼」、「瞞神嚇鬼」。