Phiên âm : shuì lián.
Hán Việt : thụy liên .
Thuần Việt : cây bông súng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây bông súng. 多年生草本植物. 生在淺水中, 根莖短, 長在水底, 葉子有長柄, 葉片馬蹄形, 浮在水面, 花白色, 也有黃、紅等色的. 供觀賞.