VN520


              

着眼

Phiên âm : zhuó yǎn.

Hán Việt : trứ nhãn.

Thuần Việt : suy nghĩ; quan sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy nghĩ; quan sát
(从某方面)观察;考虑
zhuóyǎn diǎn
điểm quan sát
积极培养年轻选手,着眼于将来的世界大赛.
jījí péiyǎng niánqīng xuǎnshǒu, zhuóyǎn yú jiānglái de shìjiè dàsài.
tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong t


Xem tất cả...