VN520


              

眼花瞭亂

Phiên âm : yǎn huā liáo luàn.

Hán Việt : nhãn hoa liệu loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眼睛昏花, 心緒迷亂。《儒林外史》第二○回:「匡大被他這一番話說得眼花瞭亂, 渾身都酥了, 一總都依他說。」也作「眼花撩亂」、「眼花繚亂」。


Xem tất cả...