VN520


              

眼虫

Phiên âm : yǎn chóng.

Hán Việt : nhãn trùng.

Thuần Việt : nhãn trùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhãn trùng
生活在静水中的单细胞生物,身体绿色,纺锤形,内有叶绿素,能进行光合作用,前端有红色眼点,并有一根细长鞭毛,是运动器官也叫眼虫藻


Xem tất cả...