VN520


              

眼球

Phiên âm : yǎn qiú.

Hán Việt : nhãn cầu .

Thuần Việt : nhãn cầu; tròng mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhãn cầu; tròng mắt. 眼的主要組成部分, 呈球形, 外部由角膜、鞏膜、脈絡膜、視網膜等薄膜構成, 內部有水狀液、晶狀體和玻璃體, 中央有一個圓形的瞳孔. 眼球通過視網膜上的視神經末梢與中樞神經系統聯系, 外界物體在視網膜上構成物象刺激視神經發生興奮, 興奮傳遞到大腦皮層即產生視覺. 通稱眼珠子.


Xem tất cả...