VN520


              

眼窝

Phiên âm : yǎn wō.

Hán Việt : nhãn oa.

Thuần Việt : hốc mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hốc mắt
(眼窝儿)眼球所在的凹陷的部分


Xem tất cả...