VN520


              

眼底

Phiên âm : yǎn dǐ.

Hán Việt : nhãn để .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登樓一望, 全城景色盡收眼底.


Xem tất cả...