Phiên âm : yǎn jiǎn.
Hán Việt : nhãn kiểm .
Thuần Việt : mí mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mí mắt. 眼睛周圍能開閉的皮, 邊緣長著睫毛. 眼瞼和睫毛都有保護眼球的作用. 也叫瞼, 通稱眼皮.