Phiên âm : yǎn jīng zhǎng zài tóu dǐng shàng.
Hán Việt : nhãn tình trường tại đầu đính thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
目空一切、傲慢自大。如:「他素來眼睛長在頭頂上, 怎麼可能把你放在眼裡!」