Phiên âm : yǎn zhēng zhēng.
Hán Việt : nhãn tĩnh tĩnh.
Thuần Việt : mắt mở trừng trừng; trơ mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt mở trừng trừng; trơ mắt(眼睁睁的)睁着眼睛,多形容发呆、没有办法或无动于衷