VN520


              

眼挫

Phiên âm : yǎn cuò.

Hán Việt : nhãn tỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼角。元.王實甫《西廂記.第一本.第二折》:「偷晴望, 眼挫裡抹張郎。」元.張可久〈齊天樂過紅衫兒.紅妝邂逅花前〉曲:「紅妝邂逅花前, 眼挫秋波轉。」也作「眼銼」。


Xem tất cả...