Phiên âm : yǎn è è.
Hán Việt : nhãn ngạc ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張大著眼睛看, 通常帶有驚愕之意。如:「他眼愕愕的看著那箱珠寶, 許久說不出話。」