VN520


              

眼嵌縮腮

Phiên âm : yǎn qiān suō sāi.

Hán Việt : nhãn khảm súc tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容面貌癯瘦。元.無名氏《獨角牛》第二折:「你這般面黃肌瘦, 眼嵌縮腮, 兩條腿恰似麻稭。」


Xem tất cả...