Phiên âm : yǎn qiān suō sāi.
Hán Việt : nhãn khảm súc tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面貌癯瘦。元.無名氏《獨角牛》第二折:「你這般面黃肌瘦, 眼嵌縮腮, 兩條腿恰似麻稭。」