Phiên âm : yǎn kǒng.
Hán Việt : nhãn khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼界。指見識。《新唐書.卷二二五.逆臣傳上.安祿山傳》:「善為部署, 祿山眼孔大, 毋令笑我。」《警世通言.卷二六.唐解元一笑姻緣》:「華安, 你好大眼孔, 難道我這些丫頭就沒個中你意的?」