VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
眼力
Phiên âm :
yǎn lì.
Hán Việt :
nhãn lực .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
眼力差了
眼球 (yǎn qiú) : nhãn cầu; tròng mắt
眼裡不揉沙子 (yǎn lǐ bù róu shā zi) : nhãn lí bất nhu sa tử
眼中疔, 肉中刺 (yǎn zhōng dīng, ròu zhōng cì) : nhãn trung đinh, nhục trung thứ
眼球乾燥症 (yǎn qiú gān zào zhèng) : nhãn cầu can táo chứng
眼底 (yǎn dǐ) : nhãn để
眼皮 (yǎn pí) : mí mắt
眼紅 (yǎn hóng) : nhãn hồng
眼药 (yǎn yào) : Đau mắt
眼花瞭亂 (yǎn huā liáo luàn) : nhãn hoa liệu loạn
眼中釘 (yǎn zhōng dīng) : cái đinh trong mắt
眼睑下垂 (yǎn jiǎn xià chuí) : Sụp mí
眼淚往肚子裡流 (yǎn lèi wǎng dù zi lǐ liú) : nhãn lệ vãng đỗ tử lí lưu
眼扣,环扣 (yǎn kòu huán kòu) : khuy
眼屎 (yǎn shǐ) : dử mắt
眼窝 (yǎn wō) : hốc mắt
眼虫 (yǎn chóng) : nhãn trùng
Xem tất cả...