Phiên âm : yǎn nèi wú zhū.
Hán Việt : nhãn nội vô châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不識貨、不辨好壞。《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「妾櫝中有玉, 恨郎眼內無珠。」