VN520


              

眼中刺

Phiên âm : yǎn zhōng cì.

Hán Việt : nhãn trung thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻所痛恨的人。參見「眼中釘」條。唐.白居易〈新樂府.母別子〉:「新人迎來舊人棄, 掌上蓮花眼中刺。」


Xem tất cả...