Phiên âm : yǎn zhōng cì.
Hán Việt : nhãn trung thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻所痛恨的人。參見「眼中釘」條。唐.白居易〈新樂府.母別子〉:「新人迎來舊人棄, 掌上蓮花眼中刺。」