Phiên âm : shěng chī jiǎn yòng.
Hán Việt : tỉnh khiết kiệm dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節省飲食和日常生活的開支。形容人生活儉省。《儒林外史》第四七回:「虞華軒在家, 省喫儉用, 積起幾兩銀子。」也作「省吃儉用」。