Phiên âm : shěng jiǎn.
Hán Việt : tỉnh kiệm.
Thuần Việt : tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu.
Đồng nghĩa : 節儉, 節約, .
Trái nghĩa : 浪費, .
tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu. 儉省.