VN520


              

相風使帆

Phiên âm : xiàng fēng shǐ fán.

Hán Việt : tương phong sử phàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

根據風向而調整船帆的位置。比喻隨機應變, 相機行事。宋.陸游〈醉歌〉:「相風使帆第一籌, 隨風倒柂更何憂。」


Xem tất cả...