Phiên âm : xiāng guān.
Hán Việt : tương quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Có quan hệ với nhau. ◎Như: hưu thích tương quan 休戚相關 mừng lo cùng quan hệ mật thiết với nhau. § Cũng như nói: thần vong xỉ hàn 脣亡齒寒 môi hở răng lạnh.