VN520


              

相輔相成

Phiên âm : xiāng fǔ xiāng chéng.

Hán Việt : tương phụ tương thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 相得益彰, .

Trái nghĩa : , .

互相輔助、配合, 以完成某項任務。例努力與天資相輔相成, 則成功在望。
互相輔助、配合, 以完成某種事物。如:「努力與天資相輔相成, 則成功在望。」也作「相輔而成」。


Xem tất cả...