Phiên âm : xiāng fǔ xiāng chéng.
Hán Việt : tương phụ tương thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 相得益彰, .
Trái nghĩa : , .
互相輔助、配合, 以完成某項任務。例努力與天資相輔相成, 則成功在望。互相輔助、配合, 以完成某種事物。如:「努力與天資相輔相成, 則成功在望。」也作「相輔而成」。