Phiên âm : xiàng mào.
Hán Việt : tương mạo.
Thuần Việt : tướng mạo; dung mạo; mặt mày.
Đồng nghĩa : 面貌, 容貌, 樣貌, .
Trái nghĩa : , .
tướng mạo; dung mạo; mặt mày人的面部长的样子;容貌xiāngmàotángtáng.tướng mạo đường đường; tướng mạo đoan trang.